THUẬT NGỮ CÀ PHÊ

Không phải bất cứ ai nghiền cà phê cũng hiểu rõ những thuật ngữ của loại đồ uống thượng hạng này. Hãy cùng Men's Coffee “điểm danh” qua các thuật ngữ về cà phê có thể bạn chưa biết đến nhé!

  1. Acidity, Acidy, Acid: Tính axit của cà phê, biểu thị độ PH, vị chua.
  2. Aroma: Mùi hương của cà phê khi được pha nóng.
  3. Aged coffee/ Vintage coffee: Cà phê được giữ trong kho từ 2 năm theo chủ ý để giảm tính axit.
  4. Barista: Người chuyên pha cà phê đã được đào tạo bài bản.
  5. Balance: Độ cân bằng để lại sau khi uống cà phê.
  6. Body: Tính đầy đặn
  7. Caffeine: Chất ancaloit không mùi, vị đắng gây kích thích có trong cà phê.
  8. Cupping: Thử cà phê
  9. Clean: Cà phê sạch, không pha tạp chất
  10. Complexity: Tính phức tạp của hương vị cà phê.
  11. Crema: Lớp bọt màu nâu nhạt trên bề mặt ly espresso chuẩn vị,
  12. Finish: Hương vị cuối đọng nơi cuống họng khi thưởng thức cà phê.
  13. Mild: Êm dịu
  14. Flavor: Hương vị
  15. Richness: Tính đầy đủ